Việt
máy đo mật độ khối
Anh
bulk density meter
bulk density
cube density
density
Đức
Schüttdichtemeßgerät
bulk density meter, bulk density
bulk density meter, cube density, density
Schüttdichtemeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] bulk density meter
[VI] máy đo mật độ khối