Việt
khối lượng riêng
dung khối riêng
tỷ trọng thể tích
tỉ trọng đống
tỉ trọng dung tích
Anh
bulk specific gravity
Đức
relative Rohdichte
Pháp
densité apparente relative
bulk specific gravity /TECH/
[DE] relative Rohdichte
[EN] bulk specific gravity
[FR] densité apparente relative
tỉ trọng đống, tỉ trọng dung tích
bulk specific gravity /toán & tin/
o khối lượng riêng