Việt
tỷ trọng thể tích
mật độ khối
mật độ biểu kiến
Anh
bulk
bulk unit weight
bulk specific gravity
capacity
bulk density
gross density
Đức
Rohdichte
Rohdichte
Tỷ trọng thể tích
195 Roh- und Schüttdichte
195 Tỷ trọng thể tích và mật độ khối
3.4.3 Roh- und Schüttdichte
3.4.3 Tỷ trọng thể tích và mật độ khối
Arbeitsschritte zur Bestimmung der Rohdichte mittels Dichtewaage
Các bước để xác định tỷ trọng thể tích với cân thủy tĩnh
Aus den beiden Werten der Rohdichte und der Schüttdichte lässt sich der Füllfaktor berechnen.
Từ hai trị số của tỷ trọng thể tích và mật độ khối, ta tính được hệ số lấp đầy.
[EN] gross density
[VI] Tỷ trọng thể tích, mật độ khối, mật độ biểu kiến,
Rohdichte /f/XD/
[EN] bulk density, bulk
[VI] mật độ khối, tỷ trọng thể tích
bulk, bulk specific gravity, bulk unit weight
bulk unit weight, capacity