TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ trọng thể tích

tỷ trọng thể tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

mật độ khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

mật độ biểu kiến

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

tỷ trọng thể tích

bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulk unit weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk specific gravity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk unit weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulk specific gravity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulk density

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gross density

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tỷ trọng thể tích

Rohdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Rohdichte

 Tỷ trọng thể tích

195 Roh- und Schüttdichte

195 Tỷ trọng thể tích và mật độ khối

3.4.3 Roh- und Schüttdichte

3.4.3 Tỷ trọng thể tích và mật độ khối

Arbeitsschritte zur Bestimmung der Rohdichte mittels Dichtewaage

Các bước để xác định tỷ trọng thể tích với cân thủy tĩnh

Aus den beiden Werten der Rohdichte und der Schüttdichte lässt sich der Füllfaktor berechnen.

Từ hai trị số của tỷ trọng thể tích và mật độ khối, ta tính được hệ số lấp đầy.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Rohdichte

[EN] gross density

[VI] Tỷ trọng thể tích, mật độ khối, mật độ biểu kiến,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohdichte /f/XD/

[EN] bulk density, bulk

[VI] mật độ khối, tỷ trọng thể tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulk unit weight

tỷ trọng thể tích

 bulk, bulk specific gravity, bulk unit weight

tỷ trọng thể tích

bulk

tỷ trọng thể tích

bulk specific gravity

tỷ trọng thể tích

bulk unit weight, capacity

tỷ trọng thể tích