TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bulwark

thành tàu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bulwark

bulwark

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bulwark

Schanzkleid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bulwark

pavois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bastingage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulwark /FISCHERIES/

[DE] Schanzkleid

[EN] bulwark

[FR] pavois

bulwark /ENVIR/

[DE] Schanzkleid

[EN] bulwark

[FR] pavois

bulwark /FISCHERIES/

[DE] Schanzkleid

[EN] bulwark

[FR] bastingage; pavois

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schanzkleid /nt/VT_THUỶ/

[EN] bulwark

[VI] thành tàu (đóng tàu)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bulwark

Anything that gives security or defense.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bulwark

thành tàu