Việt
đá cát kết màu
Anh
bunter
Đức
Buntsandstein
Pháp
grès bigarré
Buntsandstein /m/D_KHÍ/
[EN] bunter
[VI] đá cát kết màu (hình thành kỷ Triat)
bunter /SCIENCE/
[DE] Buntsandstein
[FR] grès bigarré