Việt
sa thạch đỏ
cát kết đỏ
đá cát kết màu
sa thạch phạ tạp.
sa thạch
cát kết
Anh
bunter
variegated sandstone
mottled sandstone
red/mottled sandstone
Đức
Buntsandstein
Pháp
grès bigarré
Buntsandstein /der (Geol.)/
sa thạch; cát kết (thường có màu đỏ);
Buntsandstein /m -(e)s, -e/
sa thạch (cát két) phạ tạp.
Buntsandstein /m/D_KHÍ/
[EN] bunter
[VI] đá cát kết màu (hình thành kỷ Triat)
[EN] red/mottled sandstone
[VI] sa thạch đỏ, cát kết đỏ
Buntsandstein /SCIENCE/
[DE] Buntsandstein
[EN] variegated sandstone
[FR] grès bigarré
[EN] mottled sandstone; variegated sandstone