Việt
cát kết sặc sỡ
Anh
variegated sandstone
mottled sandstone
Đức
Buntsandstein
Pháp
grès bigarré
variegated sandstone /SCIENCE/
[DE] Buntsandstein
[EN] variegated sandstone
[FR] grès bigarré
mottled sandstone,variegated sandstone /SCIENCE/
[EN] mottled sandstone; variegated sandstone
o cát kết sặc sỡ