Việt
Áp suất làm vỡ bình
áp suất trong ống
Anh
burst pressure
Đức
Berstdruck
Pháp
pression d'éclatement
burst pressure /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Berstdruck
[EN] burst pressure
[FR] pression d' éclatement
burst pressure /ENG-MECHANICAL/
[bə:st 'pre∫ə(r)]
o áp suất trong ống
áp suất hướng ra phía ngoài và tác dụng vào mặt trong của ống.
[VI] Áp suất làm vỡ bình