Việt
thiêt bị tách rời giấy
bộ cắt giây
bộ chớp tín hiệu
máy cắt giấy
bộ tách rời giấy
thuốc nổ
kt.gió mạnh
Anh
burster
decollator
Đức
Trennautomat
Reißer
Schlagschere
Pháp
rupteur
éclateur
burster /IT-TECH,TECH/
[DE] Reißer; Schlagschere
[EN] burster
[FR] rupteur; éclateur
thuốc nổ, kt.gió mạnh(ở châu Úc)
Trennautomat /m/CƠ/
[VI] máy cắt giấy
Trennautomat /m/M_TÍNH/
[EN] burster, decollator
[VI] bộ tách rời giấy
máy tách rời giấy Thiết bj ngoại tuyến trong hệ máy tính dùng đề tách cuộn giấy Hên tục tạo ra như đầu ra từ máy in thành các tờ rời, nói chung dọc theo các lỗ đục ở cuộn.
thiêt bị tách rời giấy, bộ cắt giây; bộ chớp tín hiệu