Việt
bộ tách ra
bộ tách rời giấy
Anh
decollator
burster
Đức
Formulartrenner
Trenner
Trennautomat
Pháp
deliasseur
deliasseuse
Trennautomat /m/M_TÍNH/
[EN] burster, decollator
[VI] bộ tách rời giấy
decollator /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Formulartrenner; Trenner
[EN] decollator
[FR] deliasseur; deliasseuse
bộ chọn tách Thiết bi tách các tờ giãy in Hên tục ờ đầu ra của máy in máy tính tỊiànb các chồng tách riêng.