Việt
ống thổi sợi thuỷ tinh
Anh
bushing blower
Đức
Blasdüse
Ziehwannengebläse
Pháp
soufflerie
souffleur
Ziehwannengebläse /nt/SỨ_TT/
[EN] bushing blower
[VI] ống thổi sợi thuỷ tinh
bushing blower /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Blasdüse
[FR] soufflerie(B); souffleur