soufflerie
soufflerie [SUÍĨSRĨ] n. f. Mấy thổi, máy quạt gió. Soufflerie d’un orgue: Bộ ống gió (của dàn oóc). t> Spécial. Phong khí động lực; phồng gió. Essais en soufflerie d’un prototype d’avion, d’automobile: Sự thủ một mẫu máy bay, môt mẫu ô tô ờ phòng khí dộng lục.