Windkanal /m/XD, VTHK, CT_MÁY, V_LÝ, DHV_TRỤ, VT_THUỶ/
[EN] wind tunnel
[VI] đường ống gió, đường ống khí động (học)
Strömungskanal /m/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] wind tunnel
[VI] ống thổi khí động
aerodynamischer Windkanal /m/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] wind tunnel
[VI] ống thổi khí động, đường ống gió