TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bypass line

đường tránh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bypass line

bypass line

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bypass line

Bypassleitung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entlastungsstrecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entlastungsstrecke /f/Đ_SẮT/

[EN] bypass line

[VI] đường tránh, đường vòng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bypassleitung

bypass line