Việt
sự đo ruộng đất
sự đo đạc ruộng đất
khảo sát địa chính
Anh
cadastral survey
cadastral plan
ordnance survey map
Đức
Katasteraufnahme
Katasterkarte
Katasterplan
Katasterplankarte
amtliche Landvermessungskarte
Pháp
plan cadastral
cadastral plan,cadastral survey,ordnance survey map
[DE] Katasterkarte; Katasterplan; Katasterplankarte; amtliche Landvermessungskarte
[EN] cadastral plan; cadastral survey; ordnance survey map
[FR] plan cadastral
Katasteraufnahme /f/XD/
[EN] cadastral survey
[VI] sự đo đạc ruộng đất
cadastral survey /xây dựng/
o sự đo ruộng đất