TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khảo sát địa chính

khảo sát địa chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

khảo sát địa chính

cadastral survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cudastral survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cudastral survey

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Khảo sát địa chính

Khảo sát địa chính

Cudastral survey

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cadastral survey /xây dựng/

khảo sát địa chính

 cudastral survey /xây dựng/

khảo sát địa chính