Việt
móng giếng chìm
móng trên giếng chìm
Anh
caisson foundation
foundation on caissons
Đức
Caissongruendung
Hohlkastengruendung
Senkkasten Gruendung
Pháp
fondation sur caissons
caisson foundation,foundation on caissons
[DE] Caissongruendung; Hohlkastengruendung; Senkkasten Gruendung
[EN] caisson foundation; foundation on caissons
[FR] fondation sur caissons