drop shaft foundation, open caisson
móng (bằng) giếng chìm
stunk foundation
móng giếng chìm
sunk shaft
móng giếng chìm
well foundation
móng giếng chìm
drop shaft foundation
móng (bằng) giếng chìm
well foundation
móng giếng chìm
sunk well foundation
móng giếng chìm
stunk foundation
móng giếng chìm
caisson foundation
móng giếng chìm
drop shaft foundation /xây dựng/
móng (bằng) giếng chìm
caisson foundation, stunk foundation, sunk shaft, sunk well foundation, well foundation
móng giếng chìm