TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

call by name

gọi theo tên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gọi bằng tên

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

call by name

call by name

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

call by name

Namensaufruf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beim Namen anrufen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Adreßaufruf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

call by name

appeler par son nom

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

appel par nom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Namensaufruf /m/M_TÍNH/

[EN] call by name

[VI] gọi theo tên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

call by name /IT-TECH/

[DE] Adreßaufruf; Namensaufruf

[EN] call by name

[FR] appel par nom

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

call by name

[DE] beim Namen anrufen

[VI] gọi bằng tên

[EN] call by name

[FR] appeler par son nom

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call by name

gọi theo tên

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

call by name

gọi theo tên Phương pháp chuyền các đối số từ một chương trình gọi sang chương trình con trong đổ biều thức thực tế được chuyền cho chương trình con.