Việt
tín hiệu điều khiến cuộc gọi
tín hiệu điều khiển cuộc gọi
Anh
call control signal
Call Control
control signal
Đức
Rufüberwachungssignal
Steuersignal
Überwachungssignal
Pháp
signal de commande
call control signal,control signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rufüberwachungssignal; Steuersignal; Überwachungssignal
[EN] call control signal; control signal
[FR] signal de commande
call control signal, Call Control /điện tử & viễn thông/