TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control signal

tin hiệu điều khiến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ký hiệu điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

control signal

control signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
call control signal

call control signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

control signal

Steuersignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Regelsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
call control signal

Rufüberwachungssignal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steuersignal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überwachungssignal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

call control signal

signal de commande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

call control signal,control signal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rufüberwachungssignal; Steuersignal; Überwachungssignal

[EN] call control signal; control signal

[FR] signal de commande

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Regelsignal

control signal

Steuersignal

control signal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuersignal /nt/Đ_TỬ, TV/

[EN] control signal

[VI] ký hiệu điều khiển

Regelsignal /nt/Đ_TỬ/

[EN] control signal

[VI] tín hiệu điều khiển (một quá trình)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

control signal

tín hiệu điều khiển Tập hơp các xung dùng đề nhận dạng các kênh mà các dữ liệu được chuyền cần đi theo.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

control signal

tin hiệu điều khiến