Việt
tin hiệu điều khiến
ký hiệu điều khiển
tín hiệu điều khiển
Anh
control signal
call control signal
Đức
Steuersignal
Regelsignal
Rufüberwachungssignal
Überwachungssignal
Pháp
signal de commande
call control signal,control signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Rufüberwachungssignal; Steuersignal; Überwachungssignal
[EN] call control signal; control signal
[FR] signal de commande
Steuersignal /nt/Đ_TỬ, TV/
[EN] control signal
[VI] ký hiệu điều khiển
Regelsignal /nt/Đ_TỬ/
[VI] tín hiệu điều khiển (một quá trình)
tín hiệu điều khiển Tập hơp các xung dùng đề nhận dạng các kênh mà các dữ liệu được chuyền cần đi theo.