TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu điều khiển

tín hiệu điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký hiệu điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu điều khiển

 pilot signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tín hiệu điều khiển

Regelsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regiesignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regiezeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Steuerungen werden nach der Signalverarbeitung in Verknüpfungs und Ablaufsteuerungen (Bilder 1 bis 4) unterschieden.

Sự điều khiển được phân biệt dựa vào cáchxử lý các tín hiệu: điều khiển kết nối logicvà điều khiển trình tự (Hình 1 đến 4).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie können größere Wege ohne großen Aufwand überbrücken.

Tín hiệu điều khiển có thể truyền đi xa ít tốn kém.

Die Signale müssen dann innerhalb des Systems verstärkt werden. Die Verstärkung kann z.B. mithilfe eines Relais erfolgen.

Do đó, tín hiệu điều khiển cần được khuếch đại bởi bộ khuếch đại công suất, thí dụ bằng rơle.

Die Feder ist so ausgelegt, dass sich ein Druck von ca. 100 bar einstellt, wenn das Druckregelventil nicht angesteuert wird.

Lò xo được chế tạo sao cho áp suất tự mở van vào khoảng 100 bar khi van không có tín hiệu điều khiển.

Innerhalb kleinerer Datennetze überträgt man neben Daten auch Steuersignale, wie z.B. im Kraftfahrzeug.

Trong những mạng dữ liệu nhỏ, tín hiệu điều khiển được truyền đi cùng với dữ liệu, thí dụ mạng dữ liệu trong xe cơ giới.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelsignal /nt/Đ_TỬ/

[EN] control signal

[VI] tín hiệu điều khiển (một quá trình)

Regiesignal /nt/TV/

[EN] cue

[VI] tín hiệu điều khiển

Regiezeichen /nt/KT_GHI/

[EN] cue

[VI] ký hiệu điều khiển, tín hiệu điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot signal /toán & tin/

tín hiệu điều khiển