TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

call trace

sự chặn cuộc gọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tìm vết cuộc gọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

call trace

call trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subroutine trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

call interception

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

call trace

Call-Trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

call trace

enregistrement des sous-programmes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fangen /nt/V_THÔNG/

[EN] call interception, call trace

[VI] sự chặn cuộc gọi, sự tìm vết cuộc gọi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

call trace,subroutine trace /IT-TECH/

[DE] Call-Trace

[EN] call trace; subroutine trace

[FR] enregistrement des sous-programmes

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

call trace

sự chặn cuộc gọi

call trace /toán & tin/

sự tìm vết cuộc gọi

call trace

sự tìm vết cuộc gọi