Việt
sự tìm vết cuộc gọi
sự chặn cuộc gọi
Anh
call trace
call interception
Đức
Fangen
Fangen /nt/V_THÔNG/
[EN] call interception, call trace
[VI] sự chặn cuộc gọi, sự tìm vết cuộc gọi
call interception, call trace /điện tử & viễn thông/
call trace /toán & tin/
call interception /toán & tin/