TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cancer

Bệnh ung thư

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

thv. chòm sao Giải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ung thư

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

  ung thư

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

cancer

cancer

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
cancer :

Cancer :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pancreas

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

cancer

Krebs

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
cancer :

Krebs :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Bauchspeicheldrüse

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Krebs:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

cancer :

Cancer :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pancréas

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

cancer:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
cancer

Cancer

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the last two months, his cancer has spread from his throat to his liver, his pancreas, his brain.

Trong hai tháng cuối bệnh ung thư đã lan từ thanh quản tới gan, tuyến tụy và óc.

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

cancer

A class of diseases in which normal cell control is lost so that certain cells in the body proliferate uncontrollably, invade other tissues, and spread to distant sites (metastases) in the body.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Cancer

[DE] Krebs

[VI] Bệnh ung thư

[EN] Cancer

[FR] Cancer

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Cancer

Bệnh ung thư

cancer

  ung thư

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Krebs

[EN] cancer

[VI] ung thư

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cancer

Bệnh ung thư

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Cancer /SINH HỌC/

Bệnh ung thư

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cancer

thv. chòm sao Giải

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cancer

Bệnh ung thư

Từ điển Polymer Anh-Đức

cancer

Krebs (malignes Karzinom)

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

cancer

cancer

n. a disease in which dangerous cells grow quickly and destroy parts of the body

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Cancer :

[EN] Cancer :

[FR] Cancer :

[DE] Krebs :

[VI] ung thư, một loại u ác tính mọc lên tại một nơi của cơ thể, do tế bào ở đó phát triển một cách vô tổ chức và không kiểm soát được rồi lớn dần và hủy diệt.các mô xung quanh. Ung thư còn lan đến cơ quan khác (di căn, metastasis) qua đường máu hoặc bạch huyết, tạo ra ung thư thứ cấp mọc ở một nơi xa, ví dụ ung thư vú di căn đến xương. Yếu tố đưa đế n ung thư có thể là : hút thuốc lá hay hít phải khói thuốc của người khác, rượu, thực phẩm, siêu khuẩn, tia phóng xạ, hóa chất, môi trường đang sống, di truyền. Phần chữa trị có nhiều phương cách, riêng rẽ hoặc phối hợp với nhau : giải phẫu, xạ trị, thuốc chống ung thư, hóc môn (trong ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt).

Pancreas,cancer :

[EN] Pancreas, cancer :

[FR] Pancréas, cancer:

[DE] Bauchspeicheldrüse, Krebs:

[VI] ung thư tụy tạng, nguyên nhân.không rõ, có thể do rượu, thuốc lá. Triệu chứng : đau.vùng thượng vị xuyên ra sau lưng, kém ăn, sút cân, .vàng da, nôn mửa, tiêu chảy. Chữ a trị bằ ng gi ả i phẫ u, x ạ trị , hóa trị , tiên liệ u nói chung rấ t xấ u, 90% bệ nh nhân chế t sau khi ung thư được phát giác.