Pancreas :
[EN] Pancreas :
[FR] Pancréas:
[DE] Bauchspeicheldrüse:
[VI] tụy tạng, nằm phía sau dạ dày, tiết ra dịch giúp tiêu hóa thức ăn ; dịch này chảy vào một ống dẫn rồi đổ ra tá tràng cùng với mật. Tụy tạng cón là cơ quan tiết ra hóc môn Insulin điều hòa lượng đường trong máu, và hóc môn lucagon làm tăng đường máu lên, tác động ngược với Insulin.
Pancreas,cancer :
[EN] Pancreas, cancer :
[FR] Pancréas, cancer:
[DE] Bauchspeicheldrüse, Krebs:
[VI] ung thư tụy tạng, nguyên nhân.không rõ, có thể do rượu, thuốc lá. Triệu chứng : đau.vùng thượng vị xuyên ra sau lưng, kém ăn, sút cân, .vàng da, nôn mửa, tiêu chảy. Chữ a trị bằ ng gi ả i phẫ u, x ạ trị , hóa trị , tiên liệ u nói chung rấ t xấ u, 90% bệ nh nhân chế t sau khi ung thư được phát giác.