TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bauchspeicheldrüse

Tuyến tụy

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụy tạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụy tạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bauchspeicheldrüse

Pancreas

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

gutbread

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stomach sweetbread

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cancer :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

bauchspeicheldrüse

Bauchspeicheldrüse

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Krebs:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

bauchspeicheldrüse

pancréas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

baroque de fagoue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fagoue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cancer:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Bauchspeicheldrüse,Krebs:

[EN] Pancreas, cancer :

[FR] Pancréas, cancer:

[DE] Bauchspeicheldrüse, Krebs:

[VI] ung thư tụy tạng, nguyên nhân.không rõ, có thể do rượu, thuốc lá. Triệu chứng : đau.vùng thượng vị xuyên ra sau lưng, kém ăn, sút cân, .vàng da, nôn mửa, tiêu chảy. Chữ a trị bằ ng gi ả i phẫ u, x ạ trị , hóa trị , tiên liệ u nói chung rấ t xấ u, 90% bệ nh nhân chế t sau khi ung thư được phát giác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauchspeicheldrüse /die/

tuyến tụy; tụy tạng; lá lách (Pankreas);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bauchspeicheldrüse /f =, - n, -en/

tuyến tụy, tụy tạng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauchspeicheldrüse /ANIMAL-PRODUCT/

[DE] Bauchspeicheldrüse

[EN] gutbread; pancreas; stomach sweetbread

[FR] baroque de fagoue; fagoue; pancréas

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bauchspeicheldrüse

[EN] Pancreas

[VI] Tuyến tụy