Việt
Tuyến tụy
tụy tạng
lá lách
tụy tạng.
Anh
Pancreas
pancreas
Đức
Bauchspeicheldrüse
Pankreas
Bauchspeicheldrüse /f =, - n, -en/
tuyến tụy, tụy tạng.
Pankreas /[’pankreas], das; - (Med.)/
tuyến tụy (Bauchspeicheldrüse);
Bauchspeicheldrüse /die/
tuyến tụy; tụy tạng; lá lách (Pankreas);
[EN] Pancreas
[VI] Tuyến tụy
Pancreas /SINH HỌC/
pancreas /y học/
tuyến tụy