TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyến tụy

Tuyến tụy

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụy tạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụy tạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuyến tụy

Pancreas

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 pancreas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tuyến tụy

Bauchspeicheldrüse

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pankreas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bauchspeicheldrüse /f =, - n, -en/

tuyến tụy, tụy tạng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pankreas /[’pankreas], das; - (Med.)/

tuyến tụy (Bauchspeicheldrüse);

Bauchspeicheldrüse /die/

tuyến tụy; tụy tạng; lá lách (Pankreas);

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Pancreas

Tuyến tụy

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bauchspeicheldrüse

[EN] Pancreas

[VI] Tuyến tụy

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Pancreas /SINH HỌC/

Tuyến tụy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pancreas /y học/

tuyến tụy

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Pancreas

Tuyến tụy