Từ điển toán học Anh-Việt
capital letter
chữ (cái) hoa
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
capital letter
[DE] Großbuchstabe
[VI] chữ hoa
[EN] capital letter
[FR] lettre capitale
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
capital letter
chữ (cái) hoa
capital letter
chữ hoa
capital letter
chữ viết hoa