Anh
carbon deposits
Đức
Ölkohle-Ablagerungen
Kohleablagerung
Zunderablagerung
Pháp
calamine
carbon deposits /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kohleablagerung; Zunderablagerung
[EN] carbon deposits
[FR] calamine
muội than, muội cácbon Sản phẩm thừa từ dầu nhờn quá nhiệt hoặc xăng cháy không hết; muội này tạo thành một lớp vỏ bám đen, cứng ở thành trong động cơ.