TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carbonate

cacbonat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bão hoá khí cacbonic

 
Tự điển Dầu Khí

1.cacbonat 2.quặng chứa nhiều chì cacbon ~ compensation: m ứ c độ sự bù trừ ~ of iron si đ erit ~ of lead xeruxit ~ of lime cacbonat vôi alkaline ~ cacbonat kiềm barium ~ viterit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bari cacbonat blue ~ of copper azurit crystal ~ cacbonat kết tinh iron ~ sắt cacbonat ferrous ~ sắt cacbonat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

siđerit sodium ~ natri cacbonat alkaline ~ cacbonat kiềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

carbonate

carbonate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbonate compound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
barium carbonate

BaCO3

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barium carbonate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ammonium carbonate

E503 i

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E503i

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ammonium carbonate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
potassium carbonate

E501

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potassium carbonate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

carbonate

Karbonat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Carbonat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
barium carbonate

Bariumcarbonat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bariumkarbonat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ammonium carbonate

Ammoniumkarbonat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E503 i

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E503i

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
potassium carbonate

E501

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaliumkarbonat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

carbonate

carbonate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
barium carbonate

carbonate de baryum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ammonium carbonate

E503 i

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E503i

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbonate d'ammonium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
potassium carbonate

E501

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbonate de potassium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbonate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Carbonat

[EN] carbonate

[FR] carbonate

carbonate,carbonate compound /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Karbonat

[EN] carbonate; carbonate compound

[FR] carbonate

BaCO3,barium carbonate /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bariumcarbonat; Bariumkarbonat

[EN] BaCO3; barium carbonate

[FR] carbonate de baryum

E503 i,E503i,ammonium carbonate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ammoniumkarbonat; E503 i; E503i

[EN] E503 i; E503i; ammonium carbonate

[FR] E503 i; E503i; carbonate d' ammonium

E501,potassium carbonate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E501; Kaliumkarbonat

[EN] E501; potassium carbonate

[FR] E501; carbonate de potassium

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carbonate

cacbonat

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

carbonate

1.cacbonat 2.quặng chứa nhiều chì cacbon ~ compensation: m ứ c độ sự bù trừ ~ of iron si đ erit ~ of lead xeruxit ~ of lime cacbonat vôi alkaline ~ cacbonat kiềm barium ~ viterit, bari cacbonat blue ~ of copper azurit crystal ~ (natri) cacbonat kết tinh iron ~ sắt cacbonat ferrous ~ sắt cacbonat, siđerit sodium ~ natri cacbonat alkaline ~ cacbonat kiềm

Tự điển Dầu Khí

carbonate

['kɑ:bənit]

  • danh từ

    o   cacbonat

    Loại đá hình thành từ CO3 gồm chủ yếu là đá vôi và đolomit. Cacbonat là đá chứa có tiềm năng. Khoảng một phần tư đá trầm tích trên thế giới là đá cacbonat.

  • động từ

    o   bão hoá khí cacbonic

    §   iron carbonate : sắt cacbonat, xiđerit

    §   potassium carbonate : kali cacbonat, K­2CO3

    §   carbonate compensation depth : độ sâu bù trừ cacbonat

    Độ sâu ở biển mà từ đó trở lên trầm tích cacbonat vượt quá độ hoà tan còn dưới đó dung dịch cacbonat vượt quá độ trầm tích.

    §   carbonate platform of shelf : máng cacbonat của thềm

    Vùng nước nông rộng lớn, tại đó xảy ra hiện tượng trầm tích của đá vôi vừa vô cơ vừa hữu cơ.

    §   carbonate ramp : vùng dốc của đáy biển, tại đó xảy ra hiện tượng trầm tích đá vôi vừa vô cơ vừa hữu cơ, có vị trí ở giữa bãi biển và vùng nước sâu

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    carbonate

    cacbonat

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    carbonate

    [DE] Karbonat

    [EN] carbonate

    [VI] cacbonat

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    carbonate

    [DE] Karbonat

    [VI] cacbonat

    [FR] carbonate