carbonate
1.cacbonat 2.quặng chứa nhiều chì cacbon ~ compensation: m ứ c độ sự bù trừ ~ of iron si đ erit ~ of lead xeruxit ~ of lime cacbonat vôi alkaline ~ cacbonat kiềm barium ~ viterit, bari cacbonat blue ~ of copper azurit crystal ~ (natri) cacbonat kết tinh iron ~ sắt cacbonat ferrous ~ sắt cacbonat, siđerit sodium ~ natri cacbonat alkaline ~ cacbonat kiềm