TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siđerit sodium ~ natri cacbonat alkaline ~ cacbonat kiềm

1.cacbonat 2.quặng chứa nhiều chì cacbon ~ compensation: m ứ c độ sự bù trừ ~ of iron si đ erit ~ of lead xeruxit ~ of lime cacbonat vôi alkaline ~ cacbonat kiềm barium ~ viterit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bari cacbonat blue ~ of copper azurit crystal ~ cacbonat kết tinh iron ~ sắt cacbonat ferrous ~ sắt cacbonat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

siđerit sodium ~ natri cacbonat alkaline ~ cacbonat kiềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

siđerit sodium ~ natri cacbonat alkaline ~ cacbonat kiềm

carbonate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

carbonate

1.cacbonat 2.quặng chứa nhiều chì cacbon ~ compensation: m ứ c độ sự bù trừ ~ of iron si đ erit ~ of lead xeruxit ~ of lime cacbonat vôi alkaline ~ cacbonat kiềm barium ~ viterit, bari cacbonat blue ~ of copper azurit crystal ~ (natri) cacbonat kết tinh iron ~ sắt cacbonat ferrous ~ sắt cacbonat, siđerit sodium ~ natri cacbonat alkaline ~ cacbonat kiềm