TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

card hopper

hộp tiếp bìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

card hopper

card hopper

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feed hopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

card hopper

Kartenmagazin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingabefach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karteneingabefach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lochkartenmagazin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

card hopper

magasin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magasin d'alimentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magasin d'alimentation de cartes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magasin de cartes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

card hopper,feed hopper,hopper /IT-TECH,TECH/

[DE] Eingabefach; Karteneingabefach; Kartenmagazin; Lochkartenmagazin

[EN] card hopper; feed hopper; hopper

[FR] magasin; magasin d' alimentation; magasin d' alimentation de cartes; magasin de cartes

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kartenmagazin /nt/M_TÍNH/

[EN] card hopper

[VI] hộp tiếp bìa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

card hopper

hộp tiếp bìa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

card hopper

hộp tiếp bìa Thiít b| giữ các bìa đục lỗ và chuằn bị chúng sẵn sàng cho cơ cấu nạp bìa. Còn gọi là hopper. card image dnh bìa Biều diễn một-một nộl dung của một bìa đục lỗ, như ma trận trong đớ 1 biều thị có lỗ còn 0 biều thị không có lỗ.