Việt
hộp tiếp bìa
Anh
card hopper
feed hopper
hopper
Đức
Kartenmagazin
Eingabefach
Karteneingabefach
Lochkartenmagazin
Pháp
magasin
magasin d'alimentation
magasin d'alimentation de cartes
magasin de cartes
card hopper,feed hopper,hopper /IT-TECH,TECH/
[DE] Eingabefach; Karteneingabefach; Kartenmagazin; Lochkartenmagazin
[EN] card hopper; feed hopper; hopper
[FR] magasin; magasin d' alimentation; magasin d' alimentation de cartes; magasin de cartes
Kartenmagazin /nt/M_TÍNH/
[EN] card hopper
[VI] hộp tiếp bìa
hộp tiếp bìa Thiít b| giữ các bìa đục lỗ và chuằn bị chúng sẵn sàng cho cơ cấu nạp bìa. Còn gọi là hopper. card image dnh bìa Biều diễn một-một nộl dung của một bìa đục lỗ, như ma trận trong đớ 1 biều thị có lỗ còn 0 biều thị không có lỗ.