TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cargo ship

tàu chở hàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tàu hàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tàu vận tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cargo ship

cargo ship

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dry-cargo ship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freight barge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freighter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cargo ship

Frachtschiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dầu thô Brent

It was not until 1861 that the first deal between two countries was recorded, when the Elizabeth Watts, a cargo ship, took a consignment of oil from Pennsylvania to London.

Mãi đến năm 1861, giao dịch đầu tiên giữa hai quốc gia mới được ghi lại, khi Elizabeth Watts, một tàu chở hàng, chuyển một lô hàng dầu mỏ từ Pennsylvania đến London.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frachtschiff /nt/V_TẢI/

[EN] cargo ship

[VI] tàu chở hàng, tàu vận tải

Frachtschiff /nt/VT_THUỶ/

[EN] cargo ship, dry-cargo ship, freight barge, freighter

[VI] tàu chở hàng, tàu vận tải

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cargo ship

tàu chở hàng

Cargo ship

Tàu hàng