Frachter /m/VT_THUỶ/
[EN] freighter
[VI] tàu chở hàng
Güterzug /m/Đ_SẮT/
[EN] freight train (Mỹ), goods train (Anh)
[VI] tàu chở hàng
Lastzug /m/Đ_SẮT/
[EN] trailer train
[VI] tàu chở hàng
Frachtschiff /nt/V_TẢI/
[EN] cargo ship
[VI] tàu chở hàng, tàu vận tải
Frachtschiff /nt/VT_THUỶ/
[EN] cargo ship, dry-cargo ship, freight barge, freighter
[VI] tàu chở hàng, tàu vận tải