Việt
đầu nối ống chống
cổ nối ống chống
Anh
casing collar
communication pipe
conduit
casing collar, communication pipe, conduit
['keisiɳ 'kɔlə]
o cổ nối ống chống, đầu nối ống chống
Đoạn ống có ren để nối với ống chống.