TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

catastrophic failure

sự cố gây tai hoạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hư hỏng tai hại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lỗi lầm trầm trọng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thất bại thảm thương

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự cố bất ngờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố gây tai biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố gây tai họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

catastrophic failure

catastrophic failure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

catastrophic failure

sprunghaft auftretender Vollausfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plötzlicher Ausfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

katastrophales Versagen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

plötzlich auftretender Vollausfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Totalausfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vollausfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

catastrophic failure

Échec catastrophique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

défaillance catalectique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panne catastrophique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

défaut catastrophique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catastrophic failure

sự cố bất ngờ

catastrophic failure

sự cố gây tai biến

catastrophic failure

sự cố gây tai họa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

catastrophic failure /TECH/

[DE] plötzlich auftretender Vollausfall

[EN] catastrophic failure

[FR] défaillance catalectique

catastrophic failure /IT-TECH/

[DE] Totalausfall; Vollausfall

[EN] catastrophic failure

[FR] panne catastrophique

catastrophic failure /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausfall

[EN] catastrophic failure

[FR] défaut catastrophique

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

catastrophic failure

[DE] katastrophales Versagen

[VI] hư hỏng tai hại, lỗi lầm trầm trọng, thất bại thảm thương

[EN] catastrophic failure

[FR] Échec catastrophique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sprunghaft auftretender Vollausfall /m/CH_LƯỢNG/

[EN] catastrophic failure

[VI] sự cố gây tai hoạ

plötzlicher Ausfall /m/KT_ĐIỆN/

[EN] catastrophic failure

[VI] sự cố gây tai hoạ