Việt
sự cố gây tai hoạ
Anh
catastrophic failure
Đức
sprunghaft auftretender Vollausfall
plötzlicher Ausfall
sprunghaft auftretender Vollausfall /m/CH_LƯỢNG/
[EN] catastrophic failure
[VI] sự cố gây tai hoạ
plötzlicher Ausfall /m/KT_ĐIỆN/