TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cố gây tai hoạ

sự cố gây tai hoạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự cố gây tai hoạ

catastrophic failure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự cố gây tai hoạ

sprunghaft auftretender Vollausfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plötzlicher Ausfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sprunghaft auftretender Vollausfall /m/CH_LƯỢNG/

[EN] catastrophic failure

[VI] sự cố gây tai hoạ

plötzlicher Ausfall /m/KT_ĐIỆN/

[EN] catastrophic failure

[VI] sự cố gây tai hoạ