Việt
hoa lơ
hoa lo
cải hoa
Bông cải
hoa cốc
Anh
cauliflower
Đức
Blumenkohl
Karfiol
Pháp
chou-fleur
cauliflower /SCIENCE,AGRI,PLANT-PRODUCT/
[DE] Blumenkohl; Karfiol
[EN] cauliflower
[FR] chou-fleur
[DE] Blumenkohl
[VI] cải hoa, hoa lơ
hoa lo (thép thỏi)
hoa lơ (thép thổi)