TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoa lơ

hoa lơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cải hoa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
hoa lo

hoa lo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
hỏa lô

hỏa lô

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
hỏa lò

bếp lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồi lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bép lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi phát sinh ra đám cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hoa lơ

cauliflower

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 cauliflower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hoa lo

cauliflower

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
hỏa lô

the fire altar

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hoa lơ

Blumenkohl

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
hỏa lò

Kochherd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuerherd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kochherd /m -(e)s, -e/

cái] bếp lò, hỏa lò, bếp.

Feuerherd /m -(e)s,/

1. lò, nồi, nồi lò, bép lò, lò lửa, hỏa lò; 2.(nghĩa bóng) nơi phát sinh ra đám cháy; Feuer

Herd /m-(e)s,/

1. tấm, bản, phién; 2. [cái] bếp, bếp lò, hỏa lò; (nghĩa bóng) tổ ấm gia đình; seinen eigenen - haben có tổ ấm gia đĩnh; 3. trung tâm; 4. (kĩ thuật) lò, nồi, nồi lò; (vận tải) cái còi; đáy (lò).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cải hoa,hoa lơ

[DE] Blumenkohl

[EN] cauliflower

[VI] cải hoa, hoa lơ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hỏa lô

the fire altar

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cauliflower

hoa lơ (thép thỏi)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoa lơ

(thực) Blumenkohl m

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cauliflower

hoa lơ (thép thổi)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cauliflower

hoa lo (thép thỏi)