Việt
bếp lò
hỏa lò
bếp.
cái bếp lò
hỏa lò Kõ chin
die
Anh
cooker
domestic cooker
Đức
Kochherd
Pháp
cuisinière
-, -nen
bà nấu bếp, nữ đầu bếp.
Kochherd /der/
cái bếp lò; hỏa lò Kõ chin [' koeẹin]; die;
-, -nen : bà nấu bếp, nữ đầu bếp.
Kochherd /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kochherd
[EN] cooker; domestic cooker
[FR] cuisinière
Kochherd /m -(e)s, -e/
cái] bếp lò, hỏa lò, bếp.