Việt
cái bếp lò
hỏa lò Kõ chin
die
Đức
Kochherd
-, -nen
bà nấu bếp, nữ đầu bếp.
Kochherd /der/
cái bếp lò; hỏa lò Kõ chin [' koeẹin]; die;
bà nấu bếp, nữ đầu bếp. : -, -nen