cuisinière
cuisinière [kqizinjeR] n. f. Lb nấu ăn. Cuisinière électrique, à gaz, à charbon: Là nấu bằng diện, hoi, than. cuissage [kqisa5] n. m. LUẬTPKIÊN Droit de cuissage: quyền ngủ đêm đầu (vói ngưòi con gái nông nô khi lây chồng).
cuisinier,cuisinière
cuisinier, ière [kqizinje, jeR] n. Nguời làm bếp, cấp dưỡng, đầu bếp. Un bon cuisinier: Mót người cấp dưõng khéo.