Việt
Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
đeximet lập phương
Anh
cc
cubic centimeter
cubic centimetre
Đức
Kubikzentimeter
Kubikzentimeter /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] cc, cubic centimeter (Mỹ), cubic centimetre (Anh)
[VI] đeximet lập phương
CC
(a) xăng ti mét khối (bj từ tăm dến tâm