Việt
centimet khối
centimét khối
đeximet lập phương
Anh
cubic centimeter
cc
cubic centimetre
Đức
Kubikzentimeter
Kubikzentimeter /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] cc, cubic centimeter (Mỹ), cubic centimetre (Anh)
[VI] đeximet lập phương
['kju:bik 'senti, mi:tə]
o centimet khối
Đơn vị thể tích trong hệ mét được xác định bằng một hộp vuông có cạnh là 1 cm.