Việt
gạch vuông
gạch xi măng
ngói xi măng
Anh
cement tile
plate block
square tile
tile
cement floor tile
Đức
Betonplatte
Zementfliese
Pháp
carreau de ciment
carreau en ciment
dalle
cement floor tile,cement tile
[DE] Betonplatte; Zementfliese
[EN] cement floor tile; cement tile
[FR] carreau de ciment; carreau en ciment; dalle
gạch vuông (lát nhà)
cement tile /hóa học & vật liệu/
cement tile, plate block, square tile, tile