Việt
hợp kim góm
xementit
hợp kim gốm
rêmentit
hợp kim cứng
chất thấm cacbon
cacbit thiêu kết
cacbua cacbit
cacbua xementit hóa
Anh
cemented carbide
carbide
hardmetal
sintered hard metal
cemented Carbide
Đức
Hartmetall
Sinterkarbid
Pháp
carbure cémenté
métal dur
métal-dur
cemented carbide,hardmetal,sintered hard metal /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Sinterkarbid
[EN] cemented carbide; hardmetal; sintered hard metal
[FR] carbure cémenté; métal dur; métal-dur
Hartmetall /nt/CNSX/
[EN] carbide, cemented carbide
[VI] cacbua cacbit, cacbua xementit hóa
hợp kim cứng, chất thấm cacbon
cacbit thiêu kết, hợp kim cứng
hợp kim gốm, rêmentit
hợp kim góm, xementit