carbide
o cacbua
§ aluminum carbide : nhôm cacbua, Al4C3
§ calcium carbide : can xi cacbua, đất đèn, CaC2
§ iron carbide : sắt cacbua, Fe3C
§ tungslene carbide : vonfam cacbua, WC; W2C; W3C2
§ silicon carbide : silic cacbua, coborun, SiC
§ sintered carbide : cacbua có lỗ xốp, cacbua được thiêu kết
§ carbide blade bit : mũi khoan cacbit
Loại mũi khoan xoay gắn các hạt hợp kim cacbua vonfam dùng để khoan đá rắn.
§ carbide cable bit : mũi khoan cáp có cacbit
Loại mũi khoan đập có gắn cacbua vonfam để khoan giếng. Loại mũi khoan này dùng để khoan giếng khí nông.