Việt
cacbit
cacbua
Anh
carbide
Đức
Karbid
Carbid
Karbid /[kar'bi-.t], das; -[e]s, -e/
cacbua; cacbit;
Karbid /nt/CNSX, CƠ, L_KIM/
[EN] carbide
[VI] cacbua, cacbit
Carbid /nt/HOÁ/
cacbit; cacbua
carbide /hóa học & vật liệu/