TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

center of buoyancy

tâm nổi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

center of buoyancy

center of buoyancy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre of buoyancy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

center of buoyancy

Verdrängungsschwerpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdrängungsschwerpunkt /m/VT_THUỶ/

[EN] center of buoyancy (Mỹ), centre of buoyancy (Anh)

[VI] tâm nổi

Tự điển Dầu Khí

center of buoyancy

['sentə ɔv 'bɔiənsi]

o   tâm nổi

Tâm hình học của lực đẩy lên sinh ra trong chất lỏng bị vật nổi chiếm chỗ. Thiết bị khoan nổi đứng yên khi trọng tâm của thiết bị khoan và tâm nổi nằm trên cùng một đường thẳng đứng.