Việt
tâm nổi
Anh
center of buoyancy
centre of buoyancy
Đức
Verdrängungsschwerpunkt
Verdrängungsschwerpunkt /m/VT_THUỶ/
[EN] center of buoyancy (Mỹ), centre of buoyancy (Anh)
[VI] tâm nổi
['sentə ɔv 'bɔiənsi]
o tâm nổi
Tâm hình học của lực đẩy lên sinh ra trong chất lỏng bị vật nổi chiếm chỗ. Thiết bị khoan nổi đứng yên khi trọng tâm của thiết bị khoan và tâm nổi nằm trên cùng một đường thẳng đứng.